Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vết sâu ăn
* dtừ|- vermiculation
* Từ tham khảo/words other:
-
món hàng nhận qua bưu điện
-
môn hình thái cấu trúc
-
món hổ lốn
-
môn hóa học
-
món hoa lá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vết sâu ăn
* Từ tham khảo/words other:
- món hàng nhận qua bưu điện
- môn hình thái cấu trúc
- món hổ lốn
- môn hóa học
- món hoa lá