Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vết sẹo
* dtừ|- scar, chalk, seam|* ttừ|- cicatricial
* Từ tham khảo/words other:
-
ở ngoài nhà
-
ở ngoài quang phổ mặt trời
-
ở ngoài rìa
-
ở ngoài ruộng
-
ở ngoài thành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vết sẹo
* Từ tham khảo/words other:
- ở ngoài nhà
- ở ngoài quang phổ mặt trời
- ở ngoài rìa
- ở ngoài ruộng
- ở ngoài thành