Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xài lại
- to use again; to reuse|= cái đó đừng bỏ, năm tới tôi xài lại được đấy don't throw it away, i could use it again next year
* Từ tham khảo/words other:
-
mao quản
-
mạo tật
-
mạo tên
-
mào thịt
-
mào tinh hoàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xài lại
* Từ tham khảo/words other:
- mao quản
- mạo tật
- mạo tên
- mào thịt
- mào tinh hoàn