Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trùng tu
* verb
- to restore
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trùng tu
* đtừ|- to restore
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyện chăn gối
-
chuyên chế
-
chuyên chính
-
chuyên chính tay ba
-
chuyên chính vô sản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trùng tu
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện chăn gối
- chuyên chế
- chuyên chính
- chuyên chính tay ba
- chuyên chính vô sản