Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trừng trừng
- (of eyes) wide open, glare (at)
* Từ tham khảo/words other:
-
tầm xa
-
tầm xa tối đa
-
tầm xa tối thiểu
-
tầm xích
-
tầm xiên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trừng trừng
* Từ tham khảo/words other:
- tầm xa
- tầm xa tối đa
- tầm xa tối thiểu
- tầm xích
- tầm xiên