xa xỉ phẩm | - luxury item/article|- (nói chung) luxury goods; luxuries; nonessentials|= xa xỉ phẩm chiếm 60 % hàng xuất khẩu của chúng ta luxury items account for 60% of our exports; luxury items make up 60% of our exports|= xa xỉ phẩm bị đánh thuế 28 % luxury goods are taxed at 28% |
* Từ tham khảo/words other:
- vô đoan
- vỏ động cơ máy bay
- vỏ đồng hồ
- vơ đũa cả nắm
- vỗ đùi