Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngoại hán
- illiterate; lay|= người ngoại hán illiterate; lay autience
* Từ tham khảo/words other:
-
giấy mỏng
-
giậy mùi
-
giấy mười bảng
-
giấy mười đô la
-
giấy não
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngoại hán
* Từ tham khảo/words other:
- giấy mỏng
- giậy mùi
- giấy mười bảng
- giấy mười đô la
- giấy não