Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm ra lẽ
- to bring the matter to light
* Từ tham khảo/words other:
-
đưa ra đề ra
-
đưa ra điều kiện dễ hơn
-
đưa ra điều tương ứng
-
đưa ra đọ sức với
-
đưa ra đồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm ra lẽ
* Từ tham khảo/words other:
- đưa ra đề ra
- đưa ra điều kiện dễ hơn
- đưa ra điều tương ứng
- đưa ra đọ sức với
- đưa ra đồng