Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngoại giới
- xem ngoại cảnh|- external world; (phyl) externality
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ mọc lông
-
chờ mồi
-
chõ mõm
-
chõ mồm
-
cho một cá tính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngoại giới
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ mọc lông
- chờ mồi
- chõ mõm
- chõ mồm
- cho một cá tính