Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vứt bỏ những cái tô điểm bề ngoài
* thngữ|- to take the gilt off the gingerbread
* Từ tham khảo/words other:
-
truy tùy
-
truy vấn
-
truy xét
-
truyền
-
truyện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vứt bỏ những cái tô điểm bề ngoài
* Từ tham khảo/words other:
- truy tùy
- truy vấn
- truy xét
- truyền
- truyện