Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vượt trở lực
- to overcome an obstacle
* Từ tham khảo/words other:
-
dây mặt trống
-
dây máu
-
đầy mâu thuẫn
-
đầy mây
-
dây mềm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vượt trở lực
* Từ tham khảo/words other:
- dây mặt trống
- dây máu
- đầy mâu thuẫn
- đầy mây
- dây mềm