phàn nàn | * verb - to complain, to carg, to bemoan =tôi không có gì phàn nàn cả+I have nothing to complain of |
phàn nàn | - to complain|= hơi đâu phàn nàn những chuyện vặt như thế! it's no use complaining about such trifles!|= chẳng bao giờ ông ấy phàn nàn no complaint ever passes his lips |
* Từ tham khảo/words other:
- chế tạo bằng máy
- chế tạo đại bác
- chế tạo một cách khéo léo
- chế tạo theo sự đặt hàng riêng
- chế tạo thủy tinh