phần nào | - to some extent, to a certain degree =Khí hậu nóng bức có ảnh hưởng phần nào đến năng suất công tác+The hot weather affects to some extent the efficiency of labour |
phần nào | - to some extent; to a certain degree; somewhat|= khí hậu nóng bức có ảnh hưởng phần nào đến năng suất công tác the hot weather affects to some extent the efficiency of labour|= anh ta đã trả lời có phần nào vội vã he answered somewhat hastily |
* Từ tham khảo/words other:
- chết khô
- chết khổ
- chết không ai than khóc
- chết không ai thương tiếc
- chết không đau đớn