Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chết khô
- dead, withered, (of flowers) fade, wither, droop
* Từ tham khảo/words other:
-
hay đi lại gặp gỡ
-
hay đi ra ngoài đề
-
hay đi thanh tra
-
hay dính vào chuyện người
-
hay dính vào chuyện người khác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chết khô
* Từ tham khảo/words other:
- hay đi lại gặp gỡ
- hay đi ra ngoài đề
- hay đi thanh tra
- hay dính vào chuyện người
- hay dính vào chuyện người khác