Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chết khổ
* thngữ|- to die like a dog
* Từ tham khảo/words other:
-
vật phẩm
-
vật phản chiếu
-
vật phản quang
-
vật phát điện
-
vật phát minh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chết khổ
* Từ tham khảo/words other:
- vật phẩm
- vật phản chiếu
- vật phản quang
- vật phát điện
- vật phát minh