Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vượt lên trước
* ngđtừ|- outgo|* thngữ|- to pull up, to give the dust to somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
tiên học lễ hậu học văn
-
tiền học phí
-
tiền học phí ăn ở tại nhà trường
-
tiền học việc
-
tiền hối lộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vượt lên trước
* Từ tham khảo/words other:
- tiên học lễ hậu học văn
- tiền học phí
- tiền học phí ăn ở tại nhà trường
- tiền học việc
- tiền hối lộ