Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sâu nặng
- Deep, deep-rooted
=Tình cảm sâu nặng+Deep-rooted feelings, deep-rooted sentiments
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sâu nặng
- deep, deep-rooted|= tình cảm sâu nặng deep-rooted feelings, deep-rooted sentiments
* Từ tham khảo/words other:
-
cho thuê theo hợp đồng
-
cho thuê với giá cắt cổ
-
cho thuê với giá quá thấp
-
chỗ thừng vặn
-
cho thuốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sâu nặng
* Từ tham khảo/words other:
- cho thuê theo hợp đồng
- cho thuê với giá cắt cổ
- cho thuê với giá quá thấp
- chỗ thừng vặn
- cho thuốc