Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vương quốc liên hiệp anh và bắc ailen
- united kingdom; united kingdom of great britain and northern ireland
* Từ tham khảo/words other:
-
cùng dân
-
cung đao
-
cứng đầu
-
cứng đầu cứng cổ
-
cùng đi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vương quốc liên hiệp anh và bắc ailen
* Từ tham khảo/words other:
- cùng dân
- cung đao
- cứng đầu
- cứng đầu cứng cổ
- cùng đi