qua khỏi | - past; beyond; after|= ở đâu? - qua khỏi cầu một tí! where? - a little past the bridge!|= vừa qua khỏi nhà thờ thì rẽ trái nhé! turn left just after/past the church!|- to last out; to get/live through...; to survive|= ông ấy mà qua khỏi tuần đầu thì sẽ hết nguy hiểm if he gets through the first week/if he survives the first week, he'll be out of danger|= bác sĩ không bảo đảm bà ấy qua khỏi đêm nay the doctor doubts whether she will last out the night |
* Từ tham khảo/words other:
- quàn
- quán
- quản
- quân
- quần