Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quá khứ
* noun
- the past; past
=chúng ta hãy quên quá khứ+Let bygones be bygones
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quá khứ
- past|= trở thành quá khứ to become a thing of the past|= gánh nặng năm tháng/quá khứ the burden of the years/of the past
* Từ tham khảo/words other:
-
chiến tranh nóng
-
chiến tranh sáu ngày
-
chiến tranh tâm lý
-
chiến tranh thần thánh
-
chiến tranh thế giới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quá khứ
* Từ tham khảo/words other:
- chiến tranh nóng
- chiến tranh sáu ngày
- chiến tranh tâm lý
- chiến tranh thần thánh
- chiến tranh thế giới