Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chiến tranh tâm lý
- psychological warfare; psy-war
* Từ tham khảo/words other:
-
đe dọa binh đao
-
đe dọa gây chiến tranh
-
đe dọa và hành hung
-
dễ đọc
-
đề đốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chiến tranh tâm lý
* Từ tham khảo/words other:
- đe dọa binh đao
- đe dọa gây chiến tranh
- đe dọa và hành hung
- dễ đọc
- đề đốc