Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vung phí
* đtừ|- to fiddle away
* Từ tham khảo/words other:
-
tiếng khịt khịt
-
tiếng khơ-me
-
tiếng khoa học quốc tế
-
tiếng khóc
-
tiếng khóc hu hu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vung phí
* Từ tham khảo/words other:
- tiếng khịt khịt
- tiếng khơ-me
- tiếng khoa học quốc tế
- tiếng khóc
- tiếng khóc hu hu