Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vững
* adj
- firm, steady
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
vững
- firm; steady|= coi chừng, cái thang đặt không vững đâu be careful, the ladder isn't steady
* Từ tham khảo/words other:
-
cò cử
-
có củ
-
cỏ cú
-
có cử chỉ dịu dàng
-
cò cưa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vững
* Từ tham khảo/words other:
- cò cử
- có củ
- cỏ cú
- có cử chỉ dịu dàng
- cò cưa