Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cò cử
* verb
- To wheeze
=ông lão hen cứ cò cử suốt đêm+the asthmatic old man wheezed the whole night
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cò cử
- scrape; scrape on a violin, fiddle; wheeze
* Từ tham khảo/words other:
-
báo hỏa bằng tín hiệu
-
bao hoàn
-
bảo hoàng
-
bạo hoành
-
bao hoạt dịch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cò cử
* Từ tham khảo/words other:
- báo hỏa bằng tín hiệu
- bao hoàn
- bảo hoàng
- bạo hoành
- bao hoạt dịch