Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bảo hoàng
* adj
- Royalist
=bảo hoàng hơn vua+more royalist than the king
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bảo hoàng
- royalist; monarchist|= bảo hoàng hơn vua xem sốt sắng quá mức
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn sáng
-
án sát
-
ăn sạt nghiệp
-
ấn sâu
-
ăn sâu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bảo hoàng
* Từ tham khảo/words other:
- ăn sáng
- án sát
- ăn sạt nghiệp
- ấn sâu
- ăn sâu