Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vùng đất đai cằn cỗi
* dtừ|- bad lands
* Từ tham khảo/words other:
-
tiếng làu bàu
-
tiếng leng keng
-
tiếng lép nhép
-
tiếng líu ríu
-
tiếng loảng xoảng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vùng đất đai cằn cỗi
* Từ tham khảo/words other:
- tiếng làu bàu
- tiếng leng keng
- tiếng lép nhép
- tiếng líu ríu
- tiếng loảng xoảng