Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người cải tiến
* dtừ|- improver
* Từ tham khảo/words other:
-
quặng bóng
-
quãng cách
-
quãng cách giữa hai cột
-
quãng cách nhảy qua
-
quãng cách xa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người cải tiến
* Từ tham khảo/words other:
- quặng bóng
- quãng cách
- quãng cách giữa hai cột
- quãng cách nhảy qua
- quãng cách xa