Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trốn chạy
- to show a clean pair of heels, to flee
* Từ tham khảo/words other:
-
thất cước
-
thắt đai lưng
-
thất đảm
-
thất dân tâm
-
thật đáng tiếc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trốn chạy
* Từ tham khảo/words other:
- thất cước
- thắt đai lưng
- thất đảm
- thất dân tâm
- thật đáng tiếc