Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người cải thiện
* dtừ|- improver, meliorator, ameliorator
* Từ tham khảo/words other:
-
có liên quan đến
-
có liên quan đến đua ngựa
-
có liên quan đến phổi
-
có liên quan tới
-
có liên quan tới cái đó
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người cải thiện
* Từ tham khảo/words other:
- có liên quan đến
- có liên quan đến đua ngựa
- có liên quan đến phổi
- có liên quan tới
- có liên quan tới cái đó