Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vững chí
* ttừ|- firm and determined
* Từ tham khảo/words other:
-
phun vào
-
phun vữa
-
phún xạ
-
phún xạ cơ
-
phun xi măng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vững chí
* Từ tham khảo/words other:
- phun vào
- phun vữa
- phún xạ
- phún xạ cơ
- phun xi măng