Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vững chắc
* adj
- firm, solid
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
vững chắc
- firm; solid; sound|= ngôi nhà có nền móng vững chắc the house stands on solid foundations
* Từ tham khảo/words other:
-
cỏ cú
-
có cử chỉ dịu dàng
-
cò cưa
-
có của
-
có của ăn của để
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vững chắc
* Từ tham khảo/words other:
- cỏ cú
- có cử chỉ dịu dàng
- cò cưa
- có của
- có của ăn của để