vừa ý | - to please; to satisfy; to be to somebody's liking|= bức tranh này có vừa ý anh hay không? does this painting please/satisfy you?; is this painting to your liking/satisfaction?|= không ai vừa ý nó cả nó cứ như ông vua nobody can satisfy him : he is just like a king/he is not unlike a king|- satisfactory|= thật khó viết một cuốn sách vừa ý mọi tầng lớp trong xã hội it is very difficult to write a book satisfactory to all social classes |
* Từ tham khảo/words other:
- môn đệ của căng
- môn đệ của platon
- mòn đi
- môn điền kinh
- môn đồ