Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bỏ đi ra
* thngữ|- to walk out
* Từ tham khảo/words other:
-
điều kiện ràng buộc
-
điều kiện sinh hoạt
-
điều kiện sinh sống
-
điều kiện tất yếu
-
điều kiện thanh toán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bỏ đi ra
* Từ tham khảo/words other:
- điều kiện ràng buộc
- điều kiện sinh hoạt
- điều kiện sinh sống
- điều kiện tất yếu
- điều kiện thanh toán