Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khỏi hẳn
- to recover completely (from an illness)|= tôi khỏi hẳn rồi i've quite/completely recovered|= anh ấy chưa khỏi hẳn thì tôi chưa bỏ anh ấy mà đi được i won't leave him until he's completely recovered
* Từ tham khảo/words other:
-
mỏ lộ thiên
-
mở lối cho
-
mở lối đi
-
mỡ lợn
-
mớ lộn xộn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khỏi hẳn
* Từ tham khảo/words other:
- mỏ lộ thiên
- mở lối cho
- mở lối đi
- mỡ lợn
- mớ lộn xộn