Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khởi hành
* verb
- to start off; to start away
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khởi hành
- to depart; to start
* Từ tham khảo/words other:
-
cái che miệng
-
cái che ngực
-
cái chêm
-
cái chén tống
-
cài chéo trước ngực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khởi hành
* Từ tham khảo/words other:
- cái che miệng
- cái che ngực
- cái chêm
- cái chén tống
- cài chéo trước ngực