vừa ... vừa |
- ...while ...ing|= anh ta vừa ăn vừa đọc báo he eats while reading a newspaper, shift click : vừa nhắp nút chuột vừa nhấn phím shift shift+click : to click the mouse button while holding down the shift key|- at once... and; both...and...|= công việc của cô ấy vừa thú vị vừa có lương cao her job is at once interesting and well-paid; her job is both interesting and well-paid|= cô ấy vừa là tác giả vừa là dịch giả she's both an author and a translator|- half..., half...; part..., part...|= ông ta vừa là người pháp vừa là người việt he's half french, half vietnamese; he's part french, part vietnamese |
* Từ tham khảo/words other:
- vết rộp
- vét sạch
- vệt sáng trên mặt trời
- vết sâu ăn
- vết sẹo