Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lo lắng tiền đồ
- to worry about the future; to be anxious/uneasy about the future
* Từ tham khảo/words other:
-
thôn trạch
-
thôn trại
-
thôn trang
-
thôn trưởng
-
thôn ủy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lo lắng tiền đồ
* Từ tham khảo/words other:
- thôn trạch
- thôn trại
- thôn trang
- thôn trưởng
- thôn ủy