Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người tị nạn
- refugee|= người tị nạn chiến tranh/chính trị war/political refugee|= những người tị nạn đang đổ dồn về biên giới the refugees are flocking to the border
* Từ tham khảo/words other:
-
ngôn ngữ địa phương
-
ngôn ngữ đích
-
ngôn ngữ điện ảnh
-
ngôn ngữ điều khiển dữ liệu
-
ngôn ngữ hàng ngày
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người tị nạn
* Từ tham khảo/words other:
- ngôn ngữ địa phương
- ngôn ngữ đích
- ngôn ngữ điện ảnh
- ngôn ngữ điều khiển dữ liệu
- ngôn ngữ hàng ngày