Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vú nuôi
- wet nurse
* Từ tham khảo/words other:
-
bọt mồ hôi
-
bớt mồm bớt miệng
-
bớt một thêm hai mãi
-
bột mù tạc
-
bột mỳ chính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vú nuôi
* Từ tham khảo/words other:
- bọt mồ hôi
- bớt mồm bớt miệng
- bớt một thêm hai mãi
- bột mù tạc
- bột mỳ chính