kiếm | * noun - sword * verb - to search for; to clook for; to find |
kiếm | - sword|= người diễn trò nuốt kiếm sword-swallower|- to search for...; to look for...; to seek; to earn|= mỗi tháng anh kiếm được bao nhiêu? how much do you earn a month?|= kiếm vừa đủ ăn to earn just enough to live on; to earn a bare living |
* Từ tham khảo/words other:
- cai kho
- cái khó
- cái khó ló cái khôn
- cái khó trừ tiệt
- cái khoan