Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiêm
* verb
- to hold
=kiêm nhiều chức vụ+to hold a plurity of offices
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kiêm
- to hold concurrently|= kiêm nhiều chức vụ to hold more than one office|= người kiêm nhiều chức vụ holder of several official positions
* Từ tham khảo/words other:
-
cái giường
-
cái gọi là
-
cái gồm nhiều bộ phận phức tạp
-
cái gọt bút chì
-
cái gươm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiêm
* Từ tham khảo/words other:
- cái giường
- cái gọi là
- cái gồm nhiều bộ phận phức tạp
- cái gọt bút chì
- cái gươm