Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vũ khí phòng thủ
- defensive weapon
* Từ tham khảo/words other:
-
tầng đối lưu
-
táng đởm
-
tăng đột ngột
-
tăng đột xuất
-
tang du
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vũ khí phòng thủ
* Từ tham khảo/words other:
- tầng đối lưu
- táng đởm
- tăng đột ngột
- tăng đột xuất
- tang du