Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hì hục
- with zeal, zealously; give oneself up to, surrender oneself wholly; take a great interest in something
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ ra
-
chỉ ra ngoài hoạt động lúc hoàng hôn
-
chỉ riêng
-
chỉ rõ
-
chỉ rõ tính chất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hì hục
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ ra
- chỉ ra ngoài hoạt động lúc hoàng hôn
- chỉ riêng
- chỉ rõ
- chỉ rõ tính chất