Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vòng tròn
- circle|= vẽ một vòng tròn to draw a circle|= ghế sắp (thành) vòng tròn the chairs were arranged in a circle
* Từ tham khảo/words other:
-
thêu may
-
thêu nỏi
-
thêu ren
-
thều thào
-
thêu thùa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vòng tròn
* Từ tham khảo/words other:
- thêu may
- thêu nỏi
- thêu ren
- thều thào
- thêu thùa