Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kỹ sư nông nghiệp
- agricultural engineer
* Từ tham khảo/words other:
-
phương tiện sản xuất
-
phương tiện sinh nhai
-
phương tiện sinh sống
-
phương tiện thỏa mãn
-
phương tiện thông tin liên lạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kỹ sư nông nghiệp
* Từ tham khảo/words other:
- phương tiện sản xuất
- phương tiện sinh nhai
- phương tiện sinh sống
- phương tiện thỏa mãn
- phương tiện thông tin liên lạc