Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vòng tránh thai
- iud; iucd; pessary; diaphragm; dutch cap; loop; coil|= nhờ bác sĩ đặt/tháo vòng tránh thai to have a coil put in/taken out; to have an iud put in/taken out
* Từ tham khảo/words other:
-
giá cuối ngày
-
gia cường
-
giả da
-
giã đám
-
già dặn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vòng tránh thai
* Từ tham khảo/words other:
- giá cuối ngày
- gia cường
- giả da
- giã đám
- già dặn