ôn hòa | * adj - equable; even-tempered =khí hậu ôn hòa+a temperate climate - moderate; middle-of-the-road |
ôn hòa | * ttừ|- equable; temperate|= khí hậu ôn hòa a temperate climate|- moderate; temperate; middle-of-the-road; mild; gentle|= tính nết ôn hòa mild/gentle disposition |
* Từ tham khảo/words other:
- che
- chè
- ché
- chẽ
- chẻ