Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ớn lạnh
-feel chilly
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ớn lạnh
- to feel chilly; to shiver
* Từ tham khảo/words other:
-
chế độ loạn hôn
-
chế độ lưỡng viện
-
chế độ mẫu hệ
-
chế độ mẫu quyền
-
chế độ mới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ớn lạnh
* Từ tham khảo/words other:
- chế độ loạn hôn
- chế độ lưỡng viện
- chế độ mẫu hệ
- chế độ mẫu quyền
- chế độ mới