Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vọng chẩn
* dtừ|- distant diagnosis
* Từ tham khảo/words other:
-
khoan điện
-
khoản điều chỉnh
-
khoan dung
-
khoan dùng để khoan một hầm mỏ
-
khoan giếng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vọng chẩn
* Từ tham khảo/words other:
- khoan điện
- khoản điều chỉnh
- khoan dung
- khoan dùng để khoan một hầm mỏ
- khoan giếng