Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dưỡng
* verb
- to nourish; to foster; to husband
=dưỡng sức+to husband one's health
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dưỡng
* đtừ|- to nourish; to foster; to husband|= dưỡng sức to husband one's health
* Từ tham khảo/words other:
-
bên lề đường
-
bẽn lẽn
-
bẽn lẽn e lệ
-
bến lội
-
bền lòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dưỡng
* Từ tham khảo/words other:
- bên lề đường
- bẽn lẽn
- bẽn lẽn e lệ
- bến lội
- bền lòng